Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh ra bọn sâu mọt xã hội
* nđtừ|- verminate
* Từ tham khảo/words other:
-
vạch ra tỉ mỉ
-
vạch ra tiêu chuẩn
-
vạch ra trước
-
vạch rõ
-
vạch tội của ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh ra bọn sâu mọt xã hội
* Từ tham khảo/words other:
- vạch ra tỉ mỉ
- vạch ra tiêu chuẩn
- vạch ra trước
- vạch rõ
- vạch tội của ai