Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh linh
- (từ cũ) People
-Sacred human life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh linh
- (từ cũ) people; sacred human life
* Từ tham khảo/words other:
-
choán
-
choán chỗ
-
choăn choắt
-
choán hết
-
choán hết thì giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh linh
* Từ tham khảo/words other:
- choán
- choán chỗ
- choăn choắt
- choán hết
- choán hết thì giờ