choán | * verb - To occupy =chiếc tủ lớn choán một góc của gian phòng+the big wardrobe occupies a corner of the room =họp thiếu chuẩn bị, choán nhiều thời giờ+an ill-prepared meeting occupies much time -To encroach upon, to usurp =ngồi choán chỗ+to encroach upon another person's seat =choán quyền+to usurp power |
choán | - to occupy; take up (space/room)|= chiếc tủ lớn choán một góc của gian phòng the big wardrobe occupies a corner of the room|= họp thiếu chuẩn bị, choán nhiều thời giờ an ill-prepared meeting takes a lot of time |
* Từ tham khảo/words other:
- băng tang bằng nhiễu đen
- băng tang đen ở mũ
- băng tay
- bằng tay
- bằng tay phải