Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
choăn choắt
- tiny (bé choăn choắt)
* Từ tham khảo/words other:
-
chống sào đẩy xa
-
chồng sắp cưới
-
chông sắt
-
chống scobut
-
chống sét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
choăn choắt
* Từ tham khảo/words other:
- chống sào đẩy xa
- chồng sắp cưới
- chông sắt
- chống scobut
- chống sét