Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát giác
* verb
- to reveal, to discover, to find out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát giác
* dtừ|- reveal, discover, find out, detect, disclose, lay bare&|= phát giác một âm mư revcal/discover a plot
* Từ tham khảo/words other:
-
chen nhau
-
chén nhỏ
-
chén nung
-
chén quan hà
-
chén quỳnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát giác
* Từ tham khảo/words other:
- chen nhau
- chén nhỏ
- chén nung
- chén quan hà
- chén quỳnh