Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh lãi
* ttừ|- profitable
* Từ tham khảo/words other:
-
tình nghĩa
-
tính nghĩa hiệp
-
tinh nghịch
-
tinh nghịch như con trai
-
tính nghiêm trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh lãi
* Từ tham khảo/words other:
- tình nghĩa
- tính nghĩa hiệp
- tinh nghịch
- tinh nghịch như con trai
- tính nghiêm trọng