Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất cứng
* dtừ|- hard ground, hard soil
* Từ tham khảo/words other:
-
không xứng đáng làm bố mẹ
-
không xứng đáng một ông vua
-
không xứng đáng với một bà quý phái
-
không xứng đáng với một nhà thể thao
-
không xứng đáng với vua chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất cứng
* Từ tham khảo/words other:
- không xứng đáng làm bố mẹ
- không xứng đáng một ông vua
- không xứng đáng với một bà quý phái
- không xứng đáng với một nhà thể thao
- không xứng đáng với vua chúa