vụ | * noun - season, time |
vụ | - case|= năm rồi công an đã phát hiện hàng trăm vụ buôn lậu thuốc lá ngoại ở thừa thiên-huế hundreds of cases of foreign tobacco smuggling were detected by the police in thua thien-hue last year|- affair|= vụ watergate the watergate affair|- department (of a ministry)|- xem vụ mùa|= năm nay chúng tôi thu hoạch ba vụ we've had three crops this year |
* Từ tham khảo/words other:
- có cổ ngẳng
- có cơ quan
- cơ co rút
- có cơ sở
- có cổ thấp