Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vụ án
- case|= xử một vụ án hình sự/dân sự to try a criminal/civil case|= xem hồ sơ vụ án to read the documents in the case
* Từ tham khảo/words other:
-
được lợi
-
được lòng
-
được lòng dân
-
được lòng ta, xót xa lòng người
-
dược lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vụ án
* Từ tham khảo/words other:
- được lợi
- được lòng
- được lòng dân
- được lòng ta, xót xa lòng người
- dược lý