Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất đá
* dtừ|- gravelly soil
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực đạn động
-
khu vực đánh cá ở biển sâu
-
khu vực để đỗ ôtô
-
khu vực đi tuần
-
khu vực địa hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất đá
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực đạn động
- khu vực đánh cá ở biển sâu
- khu vực để đỗ ôtô
- khu vực đi tuần
- khu vực địa hạt