Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sĩ quan biệt phái
- officer on secondment; officer on a temporary assignment
* Từ tham khảo/words other:
-
mơn trớn
-
mơn trớn ai
-
món trộn lẫn
-
môn trượt băng
-
môn trượt băng theo hình múa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sĩ quan biệt phái
* Từ tham khảo/words other:
- mơn trớn
- mơn trớn ai
- món trộn lẫn
- môn trượt băng
- môn trượt băng theo hình múa