rông | - Rise =Ngoài bãi, nước đang rông+On the beach, the tide was rising =xem giông |
rông | - rise, tide, flood, spate, swelling (of water)|= ngoài bãi, nước đang rông on the beach, the tide was rising|- aimless, idle|= chạy rông wander about, roam about|- have ill luck, suffer bad luck|- xem giông |
* Từ tham khảo/words other:
- chó cậy gần nhà, gà cậy gần vườn
- cho cấy thu tô
- cho chắc ăn
- chỗ chai yên
- chó chăn cừu