ròng | * verb - to ebb; flow back to the sea * adj - pure =vàng ròng+pure gold througthout =năm năm ròng+throughtout five years |
ròng | * đtừ|- to ebb; flow back to the sea|* ttừ|- pure, unalloyed|= vàng ròng pure gold|- througthout|= năm năm ròng throughtout five years, ebb|= ebb-tide (nước ròng) all through, long |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ bẻ ghi sang đường xép
- chỗ bế tắc
- chó béc giê
- chó béc-giê đức
- chỗ bên lò sưởi