sau khi | - after&|= sau khi xem xét thêm/ky after further/close examination|- after-; post-|= nước thơm thoa trên mặt sau khi cạo râu aftershave lotion|= các triệu chứng sau khi có kinh/mãn kinh/rụng trứng postmenstrual/postmenopausal/postovulatory symptoms |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển tiếp
- chuyển tiếp sinh
- chuyện tình
- chuyện tình cảm ủy mị sướt mướt
- chuyện tình cờ