Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sang trang
- (nghĩa bóng) Turn over a page (of history)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sang trang
* nghĩa bóng to turn over a page (in history)|= lịch sử nước pháp đã sang trang a new chapter had begun in the history of france
* Từ tham khảo/words other:
-
chờ một tí
-
cho một ý nghĩa tinh thần
-
chó mực
-
chõ mũi
-
chõ mũi vào việc của người khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sang trang
* Từ tham khảo/words other:
- chờ một tí
- cho một ý nghĩa tinh thần
- chó mực
- chõ mũi
- chõ mũi vào việc của người khác