chõ mũi | - (chõ mũi vào việc người khác) to nose about/around in other people's business; to nose into other people's business; to poke/stick one's nose into other people's business|= kẻ hay chõ mũi vào việc người khác busybody; interloper; meddler; nosy parker |
* Từ tham khảo/words other:
- phù lưu
- phụ lưu
- phụ mẫu
- phủ mây
- phủ men