Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho một ý nghĩa tinh thần
* dtừ|- spiritualization|* ngđtừ|- spiritualise
* Từ tham khảo/words other:
-
tịnh độ
-
tính đổ đồng
-
tính đố kỵ
-
tỉnh đoàn
-
tình đoàn kết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho một ý nghĩa tinh thần
* Từ tham khảo/words other:
- tịnh độ
- tính đổ đồng
- tính đố kỵ
- tỉnh đoàn
- tình đoàn kết