Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàng
- danh từ, động từ sieve, screen
=sàng gạo+to screen rice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sàng
* dtừ|- , động từ sieve, screen|= sàng gạo to screen rice
* Từ tham khảo/words other:
-
chó mực
-
chõ mũi
-
chõ mũi vào việc của người khác
-
cho mướn
-
cho mượn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàng
* Từ tham khảo/words other:
- chó mực
- chõ mũi
- chõ mũi vào việc của người khác
- cho mướn
- cho mượn