Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho mướn
* dtừ|- demise|* thngữ|- to hire out|* ttừ|- demisable
* Từ tham khảo/words other:
-
toả cầu khuẩn
-
tòa cha sở
-
toa chở chó
-
toa chở cỏ khô
-
toa chở hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho mướn
* Từ tham khảo/words other:
- toả cầu khuẩn
- tòa cha sở
- toa chở chó
- toa chở cỏ khô
- toa chở hàng