Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng bóng
* adj
- shining
=cái nồi sáng bóng+the shining pot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáng bóng
* ttừ|- shining|= cái nồi sáng bóng the shining pot
* Từ tham khảo/words other:
-
chở nặng
-
chỗ năng lui tới
-
chỗ này
-
chỗ nẻ
-
cho nên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng bóng
* Từ tham khảo/words other:
- chở nặng
- chỗ năng lui tới
- chỗ này
- chỗ nẻ
- cho nên