Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ này
* nđtừ|- circumambulate; * phó từ around, hither
* Từ tham khảo/words other:
-
xuân huyên
-
xuân khí
-
xuân kỳ
-
xuân lan
-
xuẩn lậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ này
* Từ tham khảo/words other:
- xuân huyên
- xuân khí
- xuân kỳ
- xuân lan
- xuẩn lậu