Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chở nặng
* ttừ|- heavy-laden
* Từ tham khảo/words other:
-
phô tài
-
phở tái
-
phó thác
-
phó thác cho may rủi
-
phổ thành opêra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chở nặng
* Từ tham khảo/words other:
- phô tài
- phở tái
- phó thác
- phó thác cho may rủi
- phổ thành opêra