Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ưu đãi
- to give special/preferential treatment; to favour; to advantage|= được ưu đãi to get/enjoy preferential treatment|= được thiên nhiên ưu đãi to be favoured by nature|- preferential; concessionary|= giá ưu đãi preferential/special price
* Từ tham khảo/words other:
-
điền sản
-
diện sang
-
điện sinh học
-
điện sinh vật học
-
diễn tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ưu đãi
* Từ tham khảo/words other:
- điền sản
- diện sang
- điện sinh học
- điện sinh vật học
- diễn tả