Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuất khúc
- full of twists and turns tortuous|= đường núi khuất khúc a tortuous mountaint path
* Từ tham khảo/words other:
-
lời ghi chú
-
lời ghi chú ở lề
-
lời ghi cuối sách
-
lời ghi đằng sau
-
lời ghi thêm bên lề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuất khúc
* Từ tham khảo/words other:
- lời ghi chú
- lời ghi chú ở lề
- lời ghi cuối sách
- lời ghi đằng sau
- lời ghi thêm bên lề