Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuất nẻo
- out-of-the-way|= những bản làng khuất nẻo the out of the way hamlets and villagers
* Từ tham khảo/words other:
-
khu tuyển cử
-
khu ủy
-
khu ủy miền đông
-
khu ủy miền tây
-
khu ủy miền trung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuất nẻo
* Từ tham khảo/words other:
- khu tuyển cử
- khu ủy
- khu ủy miền đông
- khu ủy miền tây
- khu ủy miền trung