Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàn xe
- floor board (of vehicle)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thành luống
-
cây thanh lương trà
-
cây thanh yên
-
cây thảo
-
cây thập tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàn xe
* Từ tham khảo/words other:
- cây thành luống
- cây thanh lương trà
- cây thanh yên
- cây thảo
- cây thập tự