Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục vụ
- Serve, attend tọ
=Phục vụ người ốm+To attend to the sick, to nurse the sick
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phục vụ
- to serve; to attend to|= phục vụ nhân dân to serve the people|= phục vụ người ốm to attend to the sick; to nurse the sick
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếm giải nhất
-
chiếm giải nhất trong cuộc thi
-
chiếm giữ
-
chiếm hết
-
chiếm hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục vụ
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm giải nhất
- chiếm giải nhất trong cuộc thi
- chiếm giữ
- chiếm hết
- chiếm hữu