Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếm hữu
* verb
- To hold, to own
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiếm hữu
- to possess; to have something in one's possession|= sự chiếm hữu yên ổn quiet possession
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng giọng hát nữ cao
-
bằng giọng mũi
-
băng giữ
-
bằng gỗ
-
bằng gỗ sồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếm hữu
* Từ tham khảo/words other:
- bằng giọng hát nữ cao
- bằng giọng mũi
- băng giữ
- bằng gỗ
- bằng gỗ sồi