Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục viên
* verb
- to ddemobilize troops
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phục viên
- to return from military service; to be demobilized; to get one's ticket; to be a returnee|= cho một người lính phục viên to demobilize/discharge a soldier
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếm giải
-
chiếm giải nhất
-
chiếm giải nhất trong cuộc thi
-
chiếm giữ
-
chiếm hết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục viên
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm giải
- chiếm giải nhất
- chiếm giải nhất trong cuộc thi
- chiếm giữ
- chiếm hết