Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sái cánh
- dislocate one's arm
* Từ tham khảo/words other:
-
điều tương đương
-
điều tưởng tượng
-
điều tưởng tượng trước
-
diệu tuyệt
-
điều ước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sái cánh
* Từ tham khảo/words other:
- điều tương đương
- điều tưởng tượng
- điều tưởng tượng trước
- diệu tuyệt
- điều ước