Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi thọ tối đa
* dtừ|- life-span
* Từ tham khảo/words other:
-
lái xe
-
lái xe đi tiếp
-
lái xe đưa về
-
lái xe mô tô
-
lái xe ở tốc độ vừa phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi thọ tối đa
* Từ tham khảo/words other:
- lái xe
- lái xe đi tiếp
- lái xe đưa về
- lái xe mô tô
- lái xe ở tốc độ vừa phải