Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàng đằng
- rhubarb (plant)(cây đại hoàng)
* Từ tham khảo/words other:
-
mảnh nguyên liệu xây dựng nhiều lớp
-
manh nha
-
mảnh nhiễu xạ
-
mảnh nhỏ
-
mảnh rời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàng đằng
* Từ tham khảo/words other:
- mảnh nguyên liệu xây dựng nhiều lớp
- manh nha
- mảnh nhiễu xạ
- mảnh nhỏ
- mảnh rời