sạch nước | - Have just learned how to play chess |
sạch nước | - have just learned how to play chess|= sạch nước cản như sạch nước|- (thông tục) be (look) comely (nói về cô gái); pay off all debts, settle an account; scarcely know the moves (in chess)|= đánh chưa sạch nước play bad(ly)(in chess) |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ kín đáo
- cho là
- cho là của
- cho là điều dĩ nhiên
- cho là do