Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruột tằm
- heart, feelings|= ruột tằm đòi đoạn như tơ rối bời (truyện kiều) her heart a raveled knot ot silken threads
* Từ tham khảo/words other:
-
tiệm nhánh
-
tiệm nhảy
-
tiệm nhảy nhỏ
-
tiệm nhảy rẻ tiền
-
tiêm nhiễm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruột tằm
* Từ tham khảo/words other:
- tiệm nhánh
- tiệm nhảy
- tiệm nhảy nhỏ
- tiệm nhảy rẻ tiền
- tiêm nhiễm