Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắc âm có hơi gió
- aspirated stop
* Từ tham khảo/words other:
-
khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động
-
khẩu hình
-
khẩu hoạt
-
khẩu khí
-
khẩu khiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắc âm có hơi gió
* Từ tham khảo/words other:
- khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động
- khẩu hình
- khẩu hoạt
- khẩu khí
- khẩu khiếu