chinh phục | * verb - To conquer =chinh phục thiên nhiên+to conquer nature -To win, to win over |
chinh phục | - to conquer; to subjugate; to subdue|= đế quốc mỹ đã thất bại trong âm mưu chinh phục việt nam us imperialism failed in its scheme to conquer vietnam|= chinh phục thiên nhiên to conquer nature|- to win|= chủ nghĩa xã hội ngày nay đã chinh phục trái tim và khối óc của hàng nghìn triệu người trên thế giới socialism has now won the hearts and minds of thousands of millions in the world |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng người
- băng nguyên
- bảng nhắc
- bàng nhân
- bảng nhãn