Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng người
- to be as good as anyone
* Từ tham khảo/words other:
-
nước da vàng
-
nước dãi
-
nước đái
-
nước đại
-
nước đái quỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng người
* Từ tham khảo/words other:
- nước da vàng
- nước dãi
- nước đái
- nước đại
- nước đái quỷ