rùng rợn | * adj - dreadful;terrifying; ghastly |
rùng rợn | - awful; dreadful; ghastly; frightful; spine-chilling; bloodcurdling|= một cảnh tượng rùng rợn an awful sight|= câu chuyện vừa hấp dẫn vừa rùng rợn the story is at once fascinating and terrifying |
* Từ tham khảo/words other:
- cho đến giờ
- cho đến hơi thở cuối cùng
- cho đến khi
- cho đến khi có bằng chứng ngược lại
- cho đến khi có lệnh mới