Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho đến khi có bằng chứng ngược lại
- until there's proof to the contrary; until proved otherwise
* Từ tham khảo/words other:
-
cố làm việc gì quá sức mình
-
có lằn gợn
-
có lẫn màu khác
-
có lẫn những cái nhơ bẩn
-
có lang trắng ở mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho đến khi có bằng chứng ngược lại
* Từ tham khảo/words other:
- cố làm việc gì quá sức mình
- có lằn gợn
- có lẫn màu khác
- có lẫn những cái nhơ bẩn
- có lang trắng ở mặt