Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho đến khi có bằng chứng ngược lại
- until there's proof to the contrary; until proved otherwise
* Từ tham khảo/words other:
-
trùng cửu
-
trung dạ
-
trung đại
-
trúng đậm
-
trúng đạn pháo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho đến khi có bằng chứng ngược lại
* Từ tham khảo/words other:
- trùng cửu
- trung dạ
- trung đại
- trúng đậm
- trúng đạn pháo