rung | * verb - to shake; to shake down =rung cây+to shake a tree |
rung | * dtừ|- shake; shake down|= rung cây to shake a tree|- agitate, put in motion, shake, stir, ring (bell), trill|= ào ào đổ lộc rung cây (truyện kiều) it blustered strewing buds and shaking trees |
* Từ tham khảo/words other:
- cho để xả hơi
- chỗ để xe
- chỗ để xe điện
- cho đến
- chợ đen