Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chợ đen
- Black market
=giá chợ đen+black market prices
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chợ đen
- black market|= giá/hàng chợ đen black market price/goods|= mua/bán cái gì ở chợ đen to buy/sell something on the black market
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh đa nem
-
bánh đặc
-
bánh đai
-
bánh dầu
-
bánh đậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chợ đen
* Từ tham khảo/words other:
- bánh đa nem
- bánh đặc
- bánh đai
- bánh dầu
- bánh đậu