cho đến | - as far as|= tôi sẽ đi cùng anh cho đến đầu đường i'll walk with you as far as the end of the lane|- until; till; up to...|= cho đến bây giờ up to this time; to this day; till now; up to now; until now; so far|= từ sáng cho đến tối from morning till night; from dawn till dusk |
* Từ tham khảo/words other:
- thủy thủ thiếu kinh nghiệm
- thủy thủ thường
- thủy thủ trên tàu lùng
- thuỷ thũng
- thuỷ thũng thận