Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quàng quạc
- xem quạc (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quàng quạc
- (of duck) quack|= quàng quạc cái mồm quarrelsome
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếu đèn pha
-
chiếu điện
-
chiều dốc
-
chiếu dưới
-
chiêu hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quàng quạc
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu đèn pha
- chiếu điện
- chiều dốc
- chiếu dưới
- chiêu hàng