rung chuyển | - Shake violently, quake =Động đất làm rung chuyển nhà cửa+An earthquake shook violently houses and buildings -Make a strong impact on =Làm rung chuyển dư luận+To make a strong impact on public opinion |
rung chuyển | - shake violently, quake|= động đất làm rung chuyển nhà cửa an earthquake shook violently houses and buildings|- make a strong impact on|= làm rung chuyển dư luận to make a strong impact on public opinion|- shake, jog, jolt|= sức mạnh rung chuyển seismic force |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ để xe điện
- cho đến
- chợ đen
- cho đến bây giờ mọi việc đều ổn
- cho đến chán