Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rơi xuống
- to fall; to drop|= rơi xuống nước to fall into the water|= đứa bé rơi xuống ao the child fell into the pond
* Từ tham khảo/words other:
-
lửa tình
-
lửa trại
-
lụa trắng
-
lụa trơn
-
lứa trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rơi xuống
* Từ tham khảo/words other:
- lửa tình
- lửa trại
- lụa trắng
- lụa trơn
- lứa trứng