Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt liệt
* adj
- warmly; vehement; wild; vleanic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiệt liệt
- warm; hearty
* Từ tham khảo/words other:
-
chán ngán
-
chắn ngang
-
chán ngắt
-
chán ngấy
-
chân ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt liệt
* Từ tham khảo/words other:
- chán ngán
- chắn ngang
- chán ngắt
- chán ngấy
- chân ngựa