Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rọi kiếng
- xem chụp x quang
* Từ tham khảo/words other:
-
cục bột nhão
-
cục bùn nhão
-
cục cằn
-
cực chậm
-
cực chẳng đã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rọi kiếng
* Từ tham khảo/words other:
- cục bột nhão
- cục bùn nhão
- cục cằn
- cực chậm
- cực chẳng đã