Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặt xuống
- cut down
* Từ tham khảo/words other:
-
trầm trọng thêm
-
trạm trú
-
trẫm trụi
-
trầm tư
-
trầm tư mặc tưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặt xuống
* Từ tham khảo/words other:
- trầm trọng thêm
- trạm trú
- trẫm trụi
- trầm tư
- trầm tư mặc tưởng