Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng huyền
* dtừ|- first quarter of the moon, wane (of the moon)
* Từ tham khảo/words other:
-
thêu dệt
-
thêu hình thoi
-
thêu hoa
-
thêu kim tuyến
-
thêu may
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng huyền
* Từ tham khảo/words other:
- thêu dệt
- thêu hình thoi
- thêu hoa
- thêu kim tuyến
- thêu may